TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sight

/sait/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ Danh từ
  • danh từ

    sự nhìn, thị lực

    long sight

    tật viễn thị

    near sight

    tật cận thị

    ví dụ khác
  • sự nhìn, sự trông; cách nhìn

    to catch sight of somebody

    nhìn thấy ai

    to translate at sight

    nhìn và dịch ngay

    ví dụ khác
  • tầm nhìn

    victory out of sight

    lẫn mất

    to put something out of sight

    giấu cất vật gì; lờ cái gì đi

    ví dụ khác
  • cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày

    a soses are a sight to see

    những bông hồng này trông thật đẹp mắt

  • (thông tục) số lượng nhiều

    it will cost a sight of money

    cái đó sẽ tốn khối tiền

  • sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)

    to take a careful sight before firing

    ngắm cẩn thận trước khi bắn

    line of sight

    đường ngắm

  • động từ

    thấy, trông thấy, nhìn thấy

  • quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)

  • ngắm (súng)

  • lắp máy ngắm (vào súng...)

    Cụm từ/thành ngữ

    to heave in sight

    (xem) heave

    to make a sight of oneself

    ăn mặc lố lăng

    out of sight out of mind

    xa mặt cách lòng

    thành ngữ khác