601.
coke
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
602.
nickname
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, ...
Thêm vào từ điển của tôi
603.
frog
(động vật học) con ếch, con ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
606.
dealt
gỗ tùng, gỗ thông
Thêm vào từ điển của tôi
607.
important
quan trọng, trọng đại, trọng yế...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
609.
doggy
chó con
Thêm vào từ điển của tôi