Từ: volume
/'vɔljum/
-
danh từ
quyển, tập
a work in three volumes
một tác phẩm gồm ba tập
-
khối
-
dung tích, thể tích
-
(vật lý) âm lượng
-
(số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
volumes of smoke
cuộn khói
Cụm từ/thành ngữ
to speak (tell, express) volumes for
nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
Từ gần giống