Từ: expert
/'ekspə:t/
-
danh từ
nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên
-
tính từ
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
to be expert at (in) something
thành thạo (tinh thông) về cái gì
-
của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn
an expert opinion
ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
according to expert evidence
theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra
-
danh từ
viên giám định
Từ gần giống