611.
use
dùng, sử dụng
Thêm vào từ điển của tôi
612.
gorgeous
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
613.
hell
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm kh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
614.
prison
nhà tù, nhà lao, nhà giam
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
615.
serious
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
616.
used
thường dùng, đang dùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
617.
shepherd
người chăn cừu
Thêm vào từ điển của tôi
619.
control
quyền hành, quyền lực, quyền ch...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
620.
queen
nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((n...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi