TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

611. room buồng, phòng Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
612. frog (động vật học) con ếch, con ngo...

Thêm vào từ điển của tôi
613. met gặp, gặp gỡ

Thêm vào từ điển của tôi
614. hell địa ngục, âm ti; nơi tối tăm kh... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
615. important quan trọng, trọng đại, trọng yế... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
616. prison nhà tù, nhà lao, nhà giam Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
617. pole cực

Thêm vào từ điển của tôi
618. conversation sự nói chuyện; cuộc nói chuyện,... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
619. won sự thắng cuộc

Thêm vào từ điển của tôi
620. pat cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ...

Thêm vào từ điển của tôi