641.
party
tiệc, buổi liên hoan
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
643.
thanks
lời cảm ơn, sự cảm ơn
Thêm vào từ điển của tôi
644.
advance
sự tiến lên, sự tiến tới, sự ti...
Thêm vào từ điển của tôi
646.
shadow
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
647.
french
(thuộc) Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
648.
married
cưới, kết hôn, thành lập gia đì...
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
649.
period
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thờ...
Thời gian
Thêm vào từ điển của tôi