Từ: door
/dɔ:/
-
danh từ
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)
front door
cửa trước
side door
cửa bên
-
cửa ngõ, con đường
a door to success
con đường thành công
to opera a door to peace
mở con đường đi đến hoà bình
Cụm từ/thành ngữ
a few doors off
cách vài nhà, cách vài buồng
at death's door
bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
to close the door upon
làm cho không có khả năng thực hiện được
Từ gần giống