TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: outdoor

/'autdɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngoài trời, ở ngoài

    an outdoor class

    một lớp học ngoài trời

    outdoor relief

    tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần