TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bell

/bel/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)

  • tiếng chuông

  • (thực vật học) tràng hoa

  • (địa lý,địa chất) thể vòm

  • (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt

  • động từ

    buộc chuông vào, treo chuông vào

  • danh từ

    tiếng kêu động đực (hươu nai)

  • động từ

    kêu, rống (hươu nai động đực)

    Cụm từ/thành ngữ

    to bear the bell

    giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu

    to bear (carry) away the bell

    chiếm giải nhất trong cuộc thi

    to lose the bell

    thất bại trong cuộc thi

    thành ngữ khác