TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rebellion

/ri'beljən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn

    to rise in rebellion

    nổi loạn

    a rebellion against the King

    một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua

  • sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)