TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: belly

/'beli/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bụng; dạ dày

    with an empty belly

    bụng đói

    to be belly pinched

    kiến bò bụng, đói

  • bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)

  • động từ

    (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

    Cụm từ/thành ngữ

    a hungry belly has no ears

    (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc