Từ: sign
-
danh từ
dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu
sign of the cross
dấu thánh giá
chemical sign
ký hiệu hoá học
-
dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm
signs of the times
dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
violence is a signof weakness
bạo lực là biểu hiến sự yếu
-
(y học) triệu chứng
-
dấu vết (thú săn...)
-
biển hàng
-
ước hiệu
deaf-and-dumb signs
ước hiệu của người câm điếc
-
không phản ứng gì
-
động từ
đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu
-
ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu
to sign a contract
ký một hợp đồng
he signs au usual with a red star
anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu
-
ra hiệu, làm hiệu
to sign assent
ra hiệu đồng ý
to sign to someone to do something
ra hiệu cho ai làm việc gì
-
(thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện
-
đăng tên nhập ngũ
Cụm từ/thành ngữ
to do sings and wonders
gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ
to make no sign
đường như là chết
to sign away
nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
Từ gần giống