Từ: signature
/'signitʃə/
-
danh từ
chữ ký
to put one's signature to a letter
kỹ tên vào một bức thư
-
(âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)
-
(rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu
-
(ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)
-
(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu
the signature of intelligence
vẻ thông minh