Từ: design
-
danh từ
đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
the design of a machine
bản đồ án thiết kế một cái máy
the design of a book
đề cương một quyển sách
-
ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ
by (with) design
với ý định; với mục đích; cố ý để
whether by accident or design
vô tình hay hữu ý
-
kế hoạch
-
cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí
a beautiful design of flowers
cách cắm hoa đẹp mắt
-
kiểu, mẫu, loại, dạng
cars of laters design
xe ô tô kiểu mới nhất
-
khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo
-
động từ
phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)
-
có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ
to design to do (doing) something
dự định làm việc gì
we did not design this result
chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
-
chỉ định, để cho, dành cho
this little sword was not designed for real fighting
thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự
-
làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
Từ gần giống