Từ: designate
/'dezignit/
-
danh từ
được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
ambassador designate
đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
-
động từ
chỉ rõ, định rõ
-
chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
to designate someone as...
chỉ định ai làm...
-
đặt tên, gọi tên, mệnh danh
to designate someone by the name off...
đặt (gọi) tên ai là...
Từ gần giống