Từ: mistake
/mis'teik/
-
danh từ
lỗi, sai lầm, lỗi lầm
to make a mistake
lầm, lầm lẫn; do sơ suất
it's hot today and no mistake
không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
-
động từ
phạm sai lầm, phạm lỗi
-
hiểu sai, hiểu lầm
-
lầm, lầm lẫn
to mistake someone for another
lầm ai với một người khác
there is no mistake the house
không thể nào lầm nhà được
Cụm từ/thành ngữ
and so mistake
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
there is no mistaken
không thể nào lầm được
Từ gần giống