Từ: try
-
động từ
thử, thử xem, làm thử
to try a new car
thử một cái xe mới
try your strength
hãy thử sức anh
-
danh từ
sự thử, sự làm thử
to have a try at...
thử làm...
-
động từ
dùng thử
to try a remedy
dùng thử một phương thuốc
to try someone for a job
dùng thử một người trong một công việc
-
thử thách
to try someone's courage
thử thách lòng can đảm của ai
-
cố gắng, gắng sức, gắng làm
to try an impossible feat
cố gắng lập một kỳ công không thể có được
to try one's best
gắng hết sức mình
-
xử, xét xử
to try a case
xét xử một vu kiện
-
làm mệt mỏi
small print try the eyes
chữ in nhỏ làm mỏi mắt
-
thử, thử làm; toan làm, chực làm
it's no use trying
thử làm gì vô ích
he tried to persuade me
nó chực thuyết phục tôi
-
cố, cố gắng, cố làm
I don't think I can do it but I'll try
tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng
to try to behave better
cố gắng ăn ở tốt hơn
-
(hoá học) tính chế
to try out fat
tinh chế mỡ
Cụm từ/thành ngữ
to try after (for)
cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
to try back
lùi trở lại (vấn đề)
to try on
mặc thử (áo), đi thử (giày...)
Từ gần giống