Từ: many
/'meni/
-
tính từ
nhiều, lắm
many people think so
nhiều người nghĩ như vậy
many a time
nhiều lần
-
danh từ
nhiều, nhiều cái, nhiều người
in capitalist countries the many have to labour for the few
trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s
Cụm từ/thành ngữ
many a
hơn một, nhiều
for many a long day
trong một thời gian dài
to be one too many
thừa
Từ gần giống