Từ: bet
/bet/
-
danh từ
sự đánh cuộc
to lay (make) a bet
đánh cuộc
to lose a bet
thua cuộc
-
tiền đánh cuộc
-
động từ
đánh cuộc, đánh cá
to bet an someone's winning
đánh cuộc ai thắng
to bet against someone's winning
đánh cuộc ai thua
Cụm từ/thành ngữ
to bet on a certainty
chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
to bet one's shirt
bán cả khố đi mà đánh cuộc
you bet
anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
Từ gần giống