Từ: better
-
tính từ
tốt hơn
you can't find a better man
anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
-
cấp so sánh của good
-
khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
he is not well yet
anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ
she is no better than she should be
ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
-
phó từ
cấp so sánh của well
-
hơn, tốt hơn, hay hơn
to think better of somebody
đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
you had better go now
anh nên đi bây giờ thì hơn
-
không dại gì mà làm (một việc gì)
-
động từ
làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
to better the living conditions of the people
cải thiện đời sống của nhân dân
to better a record
lập kỷ lục cao hơn
-
vượt, hơn
-
danh từ
người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
to respect one's betters
kính trọng những người hơn mình
-
thế lợi hơn
to get the better of
thắng, thắng thế
-
người đánh cuộc, người đánh cá
Cụm từ/thành ngữ
to be better off
khấm khá hơn, phong lưu hơn
to be better than one's words
hứa ít làm nhiều
the better part
phần lớn, đa số
Từ gần giống