Từ: half
-
danh từ
(một) nửa, phân chia đôi
half an hour
nửa giờ
to cut something in half
chia (cắt) cái gì ra làm đôi
-
nửa giờ, ba mươi phút
half past two
2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi
-
phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)
the larger half
phần to lớn
he waster half of his time
nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó
-
học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)
-
tính từ
nửa
a half share
phần nửa
half the men
nửa số người
-
phó từ
nửa, dơ dở, phần nửa
half crying, half laughing
nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười
to be half awake
nửa thức, nửa ngủ
-
được, kha khá, gần như
half dead
gần chết
it is not half enough
thế chưa đủ
-
(từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm
he didn't half swear
hắn thề thốt rất ghê
Cụm từ/thành ngữ
one's better half
vợ
to cry halves
to do something by halves
làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn
Từ gần giống