TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pat

/pæt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ

  • khoanh bơ nhỏ

  • động từ

    vỗ nhẹ, vỗ về

    to pat someone on the back

    vỗ nhẹ vào lưng ai

  • vỗ cho dẹt xuống

  • (+ upon) vỗ nhẹ (vào)

  • phó từ

    đúng lúc

    the answer came pat

    câu trả lời đến đúng lúc

  • rất sẵn sàng

  • (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

  • tính từ

    đúng lúc

  • rất sẵn sàng

    Cụm từ/thành ngữ

    to pat oneself on the back

    (nghĩa bóng) tự mình khen mình

    to stand pat

    không đổi quân bài (đánh bài xì)