Từ: path
/pɑ:θ, snh pɑ:ðz/
-
danh từ
đường mòn, đường nhỏ
mountain path
đường mòn trên núi
-
con đường, đường đi, đường lối
the path of a comes
đường đi của sao chổi
on the path of honour
trên con đường danh vọng
Từ gần giống