TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

961. multiple nhiều, nhiều mối, phức tạp

Thêm vào từ điển của tôi
962. subject chủ đề; vấn đề

Thêm vào từ điển của tôi
963. failure sự không xảy ra, sự không làm đ...

Thêm vào từ điển của tôi
964. embassy chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đạ...

Thêm vào từ điển của tôi
965. large rộng, lớn, to Du lịch Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
966. hole lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...

Thêm vào từ điển của tôi
967. circle đường tròn, hình tròn Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
968. phone máy điện thoại, dây nói Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
969. star sao, ngôi sao, tinh tú Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
970. chapter chương (sách) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi