932.
hook
cái móc, cái mác
Thêm vào từ điển của tôi
933.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
934.
cabinet
tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc ...
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
935.
bet
sự đánh cuộc
Thêm vào từ điển của tôi
936.
hole
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...
Thêm vào từ điển của tôi
937.
lone
(thơ ca) hiu quạnh
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
938.
beetle
cái chày
Thêm vào từ điển của tôi
939.
refresh
làm cho tỉnh (người) lại, làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
940.
mole
đê chắn sóng
Thêm vào từ điển của tôi