TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

931. imagine tưởng tượng, hình dung Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
932. hook cái móc, cái mác

Thêm vào từ điển của tôi
933. elf yêu tinh

Thêm vào từ điển của tôi
934. cabinet tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc ... Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi
935. bet sự đánh cuộc

Thêm vào từ điển của tôi
936. hole lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...

Thêm vào từ điển của tôi
937. lone (thơ ca) hiu quạnh Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
938. beetle cái chày

Thêm vào từ điển của tôi
939. refresh làm cho tỉnh (người) lại, làm c...

Thêm vào từ điển của tôi
940. mole đê chắn sóng

Thêm vào từ điển của tôi