921.
soupÀon
chút, tí, thoáng
Thêm vào từ điển của tôi
922.
failure
sự không xảy ra, sự không làm đ...
Thêm vào từ điển của tôi
923.
worm
(động vật học) giun; sâu, trùng
Thêm vào từ điển của tôi
924.
saying
tục ngữ, châm ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
925.
elf
yêu tinh
Thêm vào từ điển của tôi
926.
pot
ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca...
Thêm vào từ điển của tôi
927.
instead
để thay vào, để thế cho; đáng l...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
928.
coat
áo choàng ngoài, áo bành tô (đà...
Thêm vào từ điển của tôi
929.
refine
lọc, lọc trong, luyện tinh, tin...
Thêm vào từ điển của tôi
930.
hole
lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoa...
Thêm vào từ điển của tôi