TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: devastated

Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    suy sụp

    I was devastated when the doctor told me the news.

    Tôi đã suy sụp khi bác sĩ nói với cho tôi biết

  • tan nát