TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

911. swan (động vật học) con thiên nga

Thêm vào từ điển của tôi
912. lot thăm, việc rút thăm; sự chọn bằ...

Thêm vào từ điển của tôi
913. rock đá Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
914. attitude thái độ, quan điểm

Thêm vào từ điển của tôi
915. you've bạn có

Thêm vào từ điển của tôi
916. stupid ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
917. grabbed đã bắt Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
918. mob đám đông

Thêm vào từ điển của tôi
919. cheap rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít ...

Thêm vào từ điển của tôi
920. phone máy điện thoại, dây nói Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi