TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

911. torche đuốc (từ Pháp) Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
912. underwear quần áo trong, quần áo lót Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
913. windy có gió, lắm gió, lộng gió

Thêm vào từ điển của tôi
914. merry vui, vui vẻ

Thêm vào từ điển của tôi
915. peer người cùng địa vị xã hội, người...

Thêm vào từ điển của tôi
916. broken bị gãy, bị vỡ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
917. buffalo con trâu Động vật
Thêm vào từ điển của tôi
918. rock đá Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
919. sheep con cừu

Thêm vào từ điển của tôi
920. harry phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầ...

Thêm vào từ điển của tôi