TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: wheel

/wi:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    front wheel

    bánh trước

    back wheel

    bánh sau

    ví dụ khác
  • (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)

  • xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)

    to break on the wheel

    xử xe hình

  • (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm)

  • bánh lái, tay lái

    man of the wheel

    người cầm lái, người lái tàu

  • sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay

    left wheel

    sự quay sang trái

  • (nghĩa bóng) sự thăng trầm

    the wheels of life

    những thăng trầm của cuộc đời

    fortune's wheel

    sự thăng trầm của số phận

  • (nghĩa bóng) bộ máy

    the wheel of government

    bộ máy chính quyền

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp

  • (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp

  • (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối

  • động từ

    lăn, đẩy cho lăn

    to wheel a barrow

    đẩy (cho lăn) một xe cút kít

  • dắt (xe đạp)

  • làm quay tròn, xoay

    to wheel one's chair

    xoay cái ghế

  • chở trên một xe lăn

    to wheel something in a barrow

    chở vật gì bằng xe cút kít

  • xử tội xe hình; đánh nhừ tử

  • (quân sự) cho (hàng quân) quay

  • quay, xoay

  • lượn vòng

    the sea-gulls wheeled over the sea

    những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển

  • (quân sự) quay

    right wheel!

    bên phi quay!

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp

    Cụm từ/thành ngữ

    big wheels

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng

    to go on wheels

    chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi

    wheels within wheels

    máy móc phức tạp

    thành ngữ khác