TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stamp

/stæmp/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tem

  • con dấu; dấu

  • nhãn hiệu, dấu bảo đảm

  • dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu

    to bear he stamp of genius

    mang dấu hiệu một thiên tài

  • hạng, loại

    men of that stamp

    loại người như thế

  • sự giậm chân

  • chày nghiền quặng

  • động từ

    giậm (chân)

    to stamp one's foot

    giậm chân

  • đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)

  • dán tem vào

  • nghiền (quặng)

  • chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)

    this alone stamps the story as a slander

    chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu

    his manners stamp him as a genleman

    tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử

  • in vào (trí não)

    to stamp something on the mind

    in việc gì vào óc

  • giậm chân

    to stamp with rage

    giậm chân vì tức giận

    to stamp out the fire

    dập tắt lửa

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to stamp down

    chà đạp

    to stamp out

    dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)