Từ: stampede
/stæm'pi:d/
-
danh từ
sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)
-
sự chạy trốn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp
-
động từ
chạy tán loạn
-
làm cho chạy tán loạn