Từ: example
/ig'zɑ:mpl/
-
danh từ
thí dụ, ví dụ
-
mẫu, gương mẫu, gương
to set a good example
nêu gương tốt
to take example by
noi gương
-
cái để làm gương
to make an example of someone
phạt ai để làm gương
-
tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương
without example
từ trước chưa hề có cái như thế
-
động từ
dùng làm thí dụ
-
dùng làm mẫu; dùng làm gương
Từ gần giống