881.
hog
lợn; lợn thiến
Thêm vào từ điển của tôi
882.
shrimp
(động vật học) con tôm
Thêm vào từ điển của tôi
883.
edge
lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính s...
Thêm vào từ điển của tôi
884.
deal
gỗ tùng, gỗ thông
Thêm vào từ điển của tôi
885.
seek
tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm c...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
886.
bring
cầm lại, đem lại, mang lại, xác...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
887.
totally
hoàn toàn
Thêm vào từ điển của tôi
888.
sheet
khăn trải giường
Thêm vào từ điển của tôi
890.
cabinet
tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc ...
Đồ vật
Thêm vào từ điển của tôi