TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Phó từ


1 not không Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
2 there ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đ... Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
3 just chỉ Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
4 out ngoài, ở ngoài, ra ngoài Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
5 about khoảng chừng, gần Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
6 no không Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
7 as như Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
8 up ở trên, lên trên, lên Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
9 belike (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không c... Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
10 well tốt, giỏi, hay Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi