Từ: about
-
phó từ
khoảng chừng, gần
about forty
khoảng 40
it is about two o'clock
bây giờ khoảng chừng hai giờ
-
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác
he is somewhere about
anh ta ở quanh quẩn đâu đó
rumours are about
đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
-
đằng sau
about turn!
đằng sau quay
-
vòng
to go a long way about
đi đường vòng xa
-
đã dậy được (sau khi ốm)
-
có mặt
-
tốt, được
-
giới từ
về
to know much about Vietnam
biết nhiều về Việt Nam
what shall we write about?
chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
-
quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác
to walk about the garden
đi quanh quẩn trong vườn
-
xung quanh
the trees about the pound
cây cối xung quanh ao
-
khoảng chừng, vào khoảng
about nightfall
vào khoảng chập tối
-
bận, đang làm (gì...)
he is still about it
hắn hãy còn bận làm việc đó
to go about one's work
đi làm
-
ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)
I have all the documents about me
tôi có mang theo đầy đủ tài liệu
there's something nice about him
ở anh ta có một cái gì đó hay hay
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?
-
động từ
lái (thuyền...) theo hướng khác
Cụm từ/thành ngữ
about and about
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau
to be about
bận (làm gì)
about right
đúng, đúng đắn
Từ gần giống