TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: what

/w t/
Thêm vào từ điển của tôi
Đại từ
  • đại từ

    gì, thế nào

    what is he like?

    nó như thế nào?

    what's the matter?

    cái gì thế?

    ví dụ khác
  • sao, vậy thì sao

    so what?

    như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?

    well, what of it?

    ừ, thế thì đ làm sao?

  • anh nghĩ sao?

    what about a cup of tea?

    làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?

    what if he refuses to answer?

    nếu nó từ chối không tr lời thì sao?

    ví dụ khác
  • biết bao!, làm sao!

    what he has suffered!

    nó đau khổ biết bao!

  • cái mà, điều mà, người mà, cái gì

    he obtained what he needed

    nó được cái mà nó cần

    what he did, he did well

    nó đ làm việc gì thì đều làm tốt

    ví dụ khác
  • tính từ

    nào?, gì?

    what new?

    tin tức gì?

    what books have you read?

    anh đ đọc những sách nào?

  • biết bao!, làm sao!

    what an intelligent boy he is!

    đứa bé mới thông minh làm sao!

    what a queer idea!

    ý kiến kỳ quặc làm sao!

    ví dụ khác
  • nào, mà

    I don't know by what train I shall go

    tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào

    I shall incur what expenses will be necessary

    tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

    Cụm từ/thành ngữ

    what about?

    có tin tức gì về... không?

    what...for?

    (xem) for

    what ever for?

    nhưng tại sao chứ?

    thành ngữ khác