Từ: whatever
/w t'ev /
-
tính từ
nào
there did not remain any doubt whatever in my mind
trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa
take whatever measures you consider best
anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất
-
dù thế nào, dù gì
whatever difficulties you may encounter
dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa
-
danh từ
bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà
whatever you like
tất c cái gì (mà) anh thích
-
dù thế nào, dù gì
keep calm, whatever happens
dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh