TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: well

/wel/
Thêm vào từ điển của tôi
Phó từ
  • phó từ

    tốt, giỏi, hay

    to work well

    làm việc giỏi

    to sing well

    hát hay

    ví dụ khác
  • động từ

    (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)

    tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes

    nước mắt cô ta tuôn ra

  • phó từ

    phong lưu, sung túc

    to live well in...

    sống sung túc (phong lưu) ở...

    to do well

    làm ăn khấm khá phát đạt

    ví dụ khác
  • hợp lý, chính đáng, phi, đúng

    you may well say so

    anh có thể nói như thế được lắm

    he did well to return it

    nó đem tr lại cái đó là phi lắm

  • nhiều

    to stir well

    xáo động nhiều

    to be well on in life

    không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi

  • kỹ, rõ, sâu sắc

    to know someone well

    biết rõ ai

    rub it well

    h y cọ thật kỹ cái đó

    ví dụ khác
  • và còn thêm

    we gave him money as well as food

    chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa

  • tính từ

    tốt; tốt lành

    things are well with you

    anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c

  • tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần

    it's well that you have come

    anh đến thật là tốt

    it would be well to start early

    có lẽ nên ra đi sớm

  • khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi

    to feel quite well

    cm thấy rất khoẻ

    to get well

    đ khỏi (người ốm)

  • may, may mắn

    it was well for him that nobody saw him

    may mà không ai thấy nó

  • danh từ

    quái, lạ quá

    well, who would have thought it would happen?

    quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?

  • đấy, thế đấy

    well, here we are at last

    đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây

  • thế nào, sao

    well what about it?

    thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?

    well then?

    rồi sao?

  • thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là

    well, such is life!

    thôi, đời là thế well

    wellm it may be true!

    thôi được, điều đó có thể đúng!

    ví dụ khác
  • được, ừ

    very well!

    được!, ừ!, tốt quá!

  • vậy, vậy thì

    well, as I was saying...

    vậy, như tôi vừa nói, ...

  • điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện

    to wish someone well

    chúc ai gặp điều tốt lành

  • giếng (nước, dầu...)

    to bore a well

    khoan giếng

    to sink a well

    đào giếng

  • (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)

  • (kiến trúc) lồng cầu thang

  • lọ (mực)

  • (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)

  • chỗ ngồi của các luật sư (toà án)

  • (hàng không) chỗ phi công ngồi

  • (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước

  • (ngành mỏ) hầm, lò

    Cụm từ/thành ngữ

    as well

    cũng, cũng được, không hại gì

    as well as

    như, cũng như, chẳng khác gì

    pretty well

    hầu như

    thành ngữ khác