Từ: dwell
/dwel/
-
động từ
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
to dwell in the country
ở nông thôn
-
(+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
to dwell on a note
nhìn lâu vào một nốt
to dwell on someone's mistake
day đi day lại mãi một lỗi của ai
-
đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
-
danh từ
(kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Từ gần giống