Từ: not
/nɔt/
-
phó từ
không
I did not say so
tôi không hề nói như vậy
not without reason
không phải là không có lý
Cụm từ/thành ngữ
as likely as not
hẳn là, chắc là
not but that (what)
not half
Từ gần giống