TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: nothing

/'nʌθiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    không, không cái gì

    nothing venture, nothing have

    không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con

    to come to nothing

    không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào

    ví dụ khác
  • sự không có, sự không tồn tại; cái không có

  • người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường

    the little nothings of life

    những chuyện lặt vặt của cuộc sống

  • con số không

  • phó từ

    không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không

    it is nothing less than madness

    đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa

    nothing like so good nothing near so good

    không thể nào tốt được như thế

    Cụm từ/thành ngữ

    can make nothing of

    không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với

    to dance on nothing

    (xem) dance

    for nothing

    không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ

    thành ngữ khác