Từ: just
-
phó từ
chỉ
take just one
chỉ được lấy một chiếc thôi
just a moment, please!
chỉ đợi cho một lát
-
đúng, chính
just at that spot
đúng ở chỗ đó
just here
chính tại đây
-
vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
I just caught the train
tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa
just in time
vừa đúng lúc
-
vừa mới
I have just seen him
tôi vừa mới trông thấy nó
just now
đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
-
(thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
it is just splendid
thật đúng là lộng lẫy
-
(thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
just feel it
thử mà xem
just shut the door, will you?
phiền ông đóng hộ cửa một tí
-
tính từ
công bằng
to be just to someone
công bằng đối với ai
-
xứng đáng, đích đáng, thích đáng
a just reward
phần thưởng xứng đáng
a just punishment
sự trừng phạt đích đáng
-
chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải
just cause
chính nghĩa
-
đúng, đúng đắn, có căn cứ
-
danh từ
(như) joust
Từ gần giống