TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: just

/dʤʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
Phó từ
  • phó từ

    chỉ

    take just one

    chỉ được lấy một chiếc thôi

    just a moment, please!

    chỉ đợi cho một lát

    ví dụ khác
  • đúng, chính

    just at that spot

    đúng ở chỗ đó

    just here

    chính tại đây

    ví dụ khác
  • vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp

    I just caught the train

    tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa

    just in time

    vừa đúng lúc

  • vừa mới

    I have just seen him

    tôi vừa mới trông thấy nó

    just now

    đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi

  • (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là

    it is just splendid

    thật đúng là lộng lẫy

  • (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem

    just feel it

    thử mà xem

    just shut the door, will you?

    phiền ông đóng hộ cửa một tí

  • tính từ

    công bằng

    to be just to someone

    công bằng đối với ai

  • xứng đáng, đích đáng, thích đáng

    a just reward

    phần thưởng xứng đáng

    a just punishment

    sự trừng phạt đích đáng

  • chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải

    just cause

    chính nghĩa

  • đúng, đúng đắn, có căn cứ

  • danh từ

    (như) joust