Từ: adjustment
/ə'dʤʌstmənt/
-
danh từ
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
adjustment in direction
(quân sự) sự điều chỉnh hướng
adjustment in range
(quân sự) sự điều chỉnh tầm
-
sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Từ gần giống