TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: loose

/lu:s/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng

    loose hair

    tóc không bím lại, tóc buông xoã

    loose sheets

    những tờ giấy rời

    ví dụ khác
  • rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo)

  • xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất)

  • lẻ, nhỏ (tiền)

    loose cash

    tiền xu, tiền lẻ

  • mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...)

    a loose translation

    sự dịch phóng; bản dịch phóng

    loose argument

    lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ

  • phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...)

    loose morals

    đạo đức không nghiêm

    a loose fish

    kẻ phóng đãng

    ví dụ khác
  • (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột)

  • danh từ

    sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra

    to give a loose to one's feelings

    trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra

    to be on the loose

    ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái

  • động từ

    thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra

  • (hàng hải) thả (dây buộc, buồm)

  • (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...)

  • (+ at) bắn vào (ai)

  • làm cho nói ba hoa

    a few cups of alcohol loosed his tongue

    vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    Cụm từ/thành ngữ

    to be at a loose end

    nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề

    to break loose

    (xem) break

    to cast loose

    (hàng hải) thả dây

    thành ngữ khác