TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fast

/fɑ:st/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nhanh, mau

    watch is fast

    đồng hồ chạy nhanh

    a fast train

    xe lửa tốc hành

  • trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)

    the fast set

    làng chơi

    a stake fast in the ground

    cọc đóng chắc xuống đất

    ví dụ khác
  • thân, thân thiết, keo sơn

    a fast friend

    bạn thân

    fast friendship

    tình bạn keo sơn

  • bền, không phai

    a fast olour

    màu bền

  • nằm liệt giường vì bệnh gút

  • phó từ

    chắc chắn, bền vững, chặt chẽ

    to stand fast

    đứng vững

    eyes fast shut

    mắt nhắm nghiền

    ví dụ khác
  • nhanh

    to run fast

    chạy nhanh

  • trác táng, phóng đãng

    to live fast

    sống trác táng, ăn chơi

  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh

  • danh từ

    sự ăn chay

  • mùa ăn chay; ngày ăn chay

  • sự nhịn đói

    to break one's fast

    ăn điểm tâm, ăn sáng

  • động từ

    ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)

  • nhịn ăn

    Cụm từ/thành ngữ

    to be fast with gout

    chắc chắn

    to make fast

    buộc chặt

    fast bind, fast find

    (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu

    thành ngữ khác