Từ: loosen
/'lu:sn/
-
động từ
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
to loosen a screw
nới lỏng một cái đinh ốc
-
xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
-
(y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
-
buông lỏng, nới ra (kỷ luật)
-
lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
Cụm từ/thành ngữ
to loosen someone's tongue
Từ gần giống