Từ: broken
/'broukən/
-
tính từ
bị gãy, bị vỡ
-
vụn
broken bread
bánh mì vụn
broken meat
thịt vụn; thịt thừa
-
đứt quãng, chập chờn, thất thường
broken words
lời nói đứt quãng
broken sleep
giấc ngủ chập chờn
-
nhấp nhô, gập ghềnh
broken ground
đất nhấp nhô
-
suy nhược, ốm yếu, quỵ
broken health
sức khoẻ suy nhược
-
tuyệt vọng, đau khổ
broken man
người đau khổ tuyệt vọng
broken heart
lòng đau dớn; sự đau lòng
-
nói sai
broken English
tiếng Anh nói sai
-
không được tôn trọng, không được thực hiện
broken promise
lời hứa không được tôn trọng
Từ gần giống