851.
dear
thân, thân yêu, thân mến, yêu q...
Thêm vào từ điển của tôi
852.
snail
con ốc sên, con sên
Thêm vào từ điển của tôi
854.
soon
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy ch...
Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
855.
article
bài báo
Thêm vào từ điển của tôi
856.
though
dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
Liên từ
Thêm vào từ điển của tôi
858.
library
thư viện, phòng đọc sách
Thêm vào từ điển của tôi
859.
parrot
con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa b...
Thêm vào từ điển của tôi
860.
jacket
áo vét tông (đành ông), áo vét ...
Thêm vào từ điển của tôi