Từ: competition
/,kɔmpi'tiʃn/
-
danh từ
sự cạnh tranh
trade competition between two countries
sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
to enter into competition
cạnh tranh nhau
-
sự tranh giành (địa vị...)
-
cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
a swimming competition
cuộc thi bơi
to be in competition with
cuộc thi đấu với