Từ: t
/ti:/
-
danh từ
T, t
-
vật hình T
that is the to a t
chính hắn
-
nhấn mạnh vào một điểm
Cụm từ/thành ngữ
to a T
hoàn toàn; đúng, chính xác
to cross the T's
đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí
Từ gần giống